Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
identification parade
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
identification parade
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cuộc xếp hàng để nhận diện kẻ phạm tội
noun
plural ~ -ades
[count] Brit :lineup
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content