Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

identification /ai,dentifi'keiʃn/  

  • Danh từ
    sự nhận ra, sự nhận diện, sự nhận dạng
    the identification of the accident victims took some time
    sự nhận diện các nạn nhân tai nạn đã mất một số thời gian
    (viết tắt ID) thẻ căn cước, chứng minh thư
    identification parad
    sự xếp hàng để cho nhân chứng nhận diện

    * Các từ tương tự:
    identification disk, identification parade, Identification problem, identification tag