Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
identical twins
/ai,dentikl'twinz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
identical twin
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều)
cặp sinh đôi đồng trứng
noun
plural ~ twins
[count] :either member of a pair of twins that are produced from a single egg and who look exactly alike - compare fraternal twin
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content