Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
iconography
/aikɔ'nɔgrəfi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
iconography
/ˌaɪkəˈnɑːgrəfi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự mô tả bằng tranh, sự mô tả bằng hình tượng
noun
[noncount] :the images or symbols related to something
Christian
iconography
the
iconography
of
the
1960
s
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content