Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
icon
/'aikɔn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
icon
/ˈaɪˌkɑːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tượng, hình tượng, thần tượng
(tôn giáo) tượng thánh, thánh tượng, thần tượng
* Các từ tương tự:
iconic
,
iconoclasm
,
iconoclast
,
iconoclastic
,
iconoclastically
,
iconodule
,
iconodulist
,
iconoduly
,
iconographer
noun
plural icons
[count] computers :a small picture on a computer screen that represents a program or function
Click
on
the
icon
to
open
your
e-mail
program
.
a person who is very successful and admired
He
has
become
an
icon
in
the
movie
business
.
a
singer
who
has
become
a
pop
icon
a widely known symbol
The
Statue
of
Liberty
has
become
an
American
cultural
icon.
also ikon :a religious image in the Orthodox Christian church
* Các từ tương tự:
iconoclast
,
iconography
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content