Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
icky
/'iki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
icky
/ˈɪki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ, (từ lóng)
uỷ mị không chịu được
không thạo đời, hủ lậu
nhầy nhụa
adjective
ickier; -est
[also more ~; most ~] informal :having a very unpleasant quality
The
trail
was
icky
with
mud
.
an
icky
taste
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content