Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ice water
/'ais'wɔ:tə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ice water
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nước đá tan ra
nước pha nước đá, nước ướp lạnh
* Các từ tương tự:
ice-water
noun
[noncount] US :water that has ice in it :very cold water
a
glass
of
ice
water
[=(
Brit
)
iced
water
]
ice water in your veins
US informal
If you have ice water in your veins, you remain very calm and controlled in a situation in which other people would become upset or afraid.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content