Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ice field
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ fields
[count] :a large area of land covered with ice
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content