Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ice cream
/ˌaɪsˈkriːm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ creams
a frozen food containing sweetened and flavored cream [noncount]
What
flavor
of
ice
cream
do
you
like
?
chocolate
/
vanilla
ice
cream
[
count
]
Would
you
like
another
ice
cream
? [=
another
serving
of
ice
cream
] -
often
used
before
another
noun
an
ice-cream
parlor
/
stand
/
soda
* Các từ tương tự:
ice-cream cone
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content