Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ice age
/'ais eidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ice age
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
thời kỳ băng hà
noun
or Ice Age , pl ~ ages
[count] :a time in the distant past when a large part of the world was covered with ice
changes
that
occurred
during
the
last
ice
age
a
valley
formed
during
the
Ice
Age
[=
the
most
recent
ice
age
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content