Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều iambuses hoặc iambi /ai'æmbi/) (cũng iamb /ai'æm/ hoặc /ai'æmb/)
    nhịp thơ iambơ (hai âm tiết, một ngắn một dài hoặc một mạnh một yếu như trong alive)