Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hysterics
/hi'steriks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hysterics
/hɪˈsterɪks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều)
cơn cuồng loạn
tiếng cười cuồng loạn
noun
[plural] :uncontrolled laughter, crying, or extreme emotion :a fit of hysteria
My
mother
went
into
hysterics [=
she
became
very
upset
]
when
she
saw
my
tattoo
. =
My
mother
had
hysterics
when
she
saw
my
tattoo
.
The
audience
was
in
hysterics [=
was
laughing
very
hard
]
throughout
the
movie
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content