Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hypnotic
/hip'nɒtik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hypnotic
/hɪpˈnɑːtɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] thôi miên
be
in
hypnotic
trance
ở trong trạng thái xuất thần thôi miên
gây buồn ngủ
Danh từ
thuốc ngủ; tác động gây buồn ngủ
adjective
always used before a noun :of or relating to hypnosis
The
psychologist
put
her
into
a
hypnotic
state
.
[more ~; most ~] :having an effect like hypnosis: such as
tending to cause sleep or relaxation
Riding
in
a
car
often
has
a
hypnotic
effect
on
babies
.
the
steady
, hypnotic
rhythm
of
the
train
attractive or interesting in a powerful or mysterious way
Her
voice
is
powerful
and
hypnotic. [=
spellbinding
,
fascinating
]
a
hypnotic
personality
noun
plural -ics
[count] medical :a drug that causes sleep
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content