Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

hypnotic /hip'nɒtik/  

  • Tính từ
    [thuộc] thôi miên
    be in hypnotic trance
    ở trong trạng thái xuất thần thôi miên
    gây buồn ngủ
    Danh từ
    thuốc ngủ; tác động gây buồn ngủ