Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hypermarket
/'haipəmɑ:kit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hypermarket
/ˈhaɪpɚˌmɑɚkət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bội siêu thị
noun
plural -ets
[count] chiefly Brit :a very large supermarket
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content