Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Hyperinflation
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hyperinflation
/ˌhaɪpɚrɪnˈfleɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Kinh tế) Siêu lạm phát
Tình trạng lạm phát tăng nhanh khi có siêu lạm phát, giá cả tăng lên 10 lần, thậm chí 100 lần chỉ trong vòng 1 tháng
* Các từ tương tự:
hyperinflationary
noun
[noncount] :extremely rapid increase in the price of goods and services :extremely rapid economic inflation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content