Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hyperactive
/,haipə[r]'æktiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hyperactive
/ˌhaɪpɚˈæktɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
quá hiếu động (trẻ em)
adjective
[more ~; most ~] :extremely active or too active
hyperactive
children
All
of
these
wild
characters
are
products
of
the
author's
hyperactive [=
overactive
]
imagination
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content