Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hymn
/him/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hymn
/ˈhɪm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bài hát ca tụng
bài thánh ca
Động từ
hát thánh ca
* Các từ tương tự:
hymnal
,
hymnary
,
hymnic
,
hymnist
,
hymnodist
,
hymnody
,
hymnographer
,
hymnography
noun
plural hymns
[count] :a religious song :a song that praises God
sing
a
hymn
of
praise
/
thanksgiving
a
book
of
hymns
=
a
hymn
book
-
sometimes
used
figuratively
This
sentimental
novel
is
a
hymn
to
childhood
and
innocence
. [=
the
novel
praises
childhood
and
innocence
]
* Các từ tương tự:
hymnal
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content