Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hutch
/hʌt∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hutch
/ˈhʌʧ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chuồng thỏ
noun
plural hutches
[count] US :a piece of furniture that is used for displaying and storing dishes - called also (Brit) dresser, (Brit) Welsh dresser
an enclosed area or cage for an animal
a
rabbit
hutch
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content