Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hustler
/'hʌslə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hustler
/ˈhʌslɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người xoay xở
gái điếm
noun
plural hustlers
[count] :a person who hustles: such as
a chiefly US :a person who regularly earns money by playing a gambling game
a
pool
hustler
b chiefly US informal :prostitute
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content