Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hussy
/'hʌsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hussy
/ˈhʌsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đứa con gái trơ tráo
người phụ nữ đĩ rạc
you
brazen
hussy!
Đồ đĩ rạc!
noun
plural -sies
[count] old-fashioned + offensive :a girl or woman who does things that people consider immoral, improper, etc.
a
brazen
/
wanton
hussy
Hussy is now rarely used except in a joking way.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content