Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hush money
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] :money paid so that someone will keep information secret :money that you pay someone to hush something up
He's
accused
of
paying
her
hush
money
to
keep
their
affair
secret
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content