Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
husbandry
/'hʌzbəndri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
husbandry
/ˈhʌzbəndri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nghề nông
animals
husbandry
nghề chăn nuôi
sự quản lý
through
careful
husbandry,
we
survived
the
winter
nhờ quản lý cẩn thận, chúng tôi đã sống qua được mùa đông khắc nghiệt
noun
[singular] formal :the activity of raising plants or animals for food :farming
crop
husbandry -
see
also
animal
husbandry
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content