Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

husbandry /'hʌzbəndri/  

  • Danh từ
    nghề nông
    animals husbandry
    nghề chăn nuôi
    sự quản lý
    through careful husbandry, we survived the winter
    nhờ quản lý cẩn thận, chúng tôi đã sống qua được mùa đông khắc nghiệt