Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    chồng
    husband and wife
    cặp vợ chồng
    they lived together as husband and wife for years
    họ đã sống với nhau như vợ chồng nhiều năm nay
    Động từ
    tiết kiệm, dành dụm
    husband one's resources
    tiết kiệm tài nguyên

    * Các từ tương tự:
    husbandhood, husbandlike, husbandman, husbandry, husbandship