Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hurriedly
/'hʌridly/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[thuộc] vội vàng gấp gáp
we
have
to
leave
rather
hurriedly
chúng tôi phải ra đi khá vội vàng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content