Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
huntsman
/'hʌntsmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
huntsman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều huntsmen)
người đi săn
người phụ trách đàn chó săn (trong một cuộc săn)
noun
/ˈhʌntsmən/ , pl -men /-mən/
[count] formal
a person (especially a man) who hunts wild animals
a person (especially a man) who manages a group of people who are hunting wild animals
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content