Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

hunting-ground /,hʌntiη'graʊnd/  

  • Danh từ
    nơi săn bắn
    a happy hunting-ground
    nơi thuận lợi
    crowded shops are happy hunting-ground for pickpockets
    những cửa hiệu đông khách là nơi thuận lợi cho bọn móc túi