Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hunting-case
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
nắp che mặt kính đồng hồ (của những người săn cáo) thuận tiện cho việc làm ăn, đất dụng võ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content