Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hunter
/'hʌntə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hunter
/ˈhʌntɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hunter
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(thường trong từ ghép) người đi săn
người đi lùng, người đi tìm kiếm
ngựa săn
đồng hồ có nắp (che kín mặt kính)
noun
plural -ers
[count] a person who hunts wild animals
a
deer
hunter
a person who searches for something
My
mother
is
a
bargain-hunter
. [=
a
person
who
searches
for
good
prices
on
items
to
buy
]
job-hunters
[=
people
trying
to
find
jobs
;
job-seekers
] -
see
also
bounty
hunter
a strong horse that people use when they hunt foxes
* Các từ tương tự:
hunter-gatherer
noun
An expert hunter, she bagged three tigers last year
huntsman
huntswoman
stalker
tracker
Nimrod
Orion
huntress
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content