Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hunky-dory
/'hʌɳki'dɔ:ri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hunky-dory
/ˌhʌŋkiˈdori/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cừ khôi, chiến
adjective
not used before a noun
[more ~; most ~] informal :free of trouble or problems :fine
Everything
is
hunky-dory
right
now
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content