Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hunkers
/'hʌηkəz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hunker
/ˈhʌŋkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều) (khẩu ngữ)
hông
on one's hunkers
ngồi xổm
verb
-kers; -kered; -kering
[no obj] chiefly US :to lower your body to the ground by bending your legs
The
hikers
hunkered
(
down
)
under
a
cliff
until
the
storm
passed
.
hunker down
[phrasal verb]
to stay in a place for a period of time
The
leaders
hunkered
down
at
a
country
estate
for
difficult
peace
negotiations
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content