Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hung parliament
/,hʌη'pɑ:ləmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hung parliament
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
nghị viện không đảng nào chiếm đa số rõ rệt
noun
plural ~ -ments
[count] Brit :a parliament in which no political party has a clear majority
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content