Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hung jury
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ juries
[count] law :a jury whose members cannot agree about what the verdict should be
The
trial
ended
with
a
hung
jury
and
the
judge
declared
a
mistrial
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content