Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hundredweight
/hʌndrədweit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hundredweight
/ˈhʌndrədˌweɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều không đổi) (viết tắt CWT)
tạ (ở Anh bằng 50,8kg, ở Mỹ bằng 45,3kg)
noun
plural -weight or -weights
[count] :a unit of weight equal to 100 pounds in the U.S. or to 112 pounds in the U.K.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content