Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hunchbacked
/'hʌmpbækt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hunchback
/ˈhʌnʧˌbæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
gù lưng; có bướu ở lưng
noun
plural -backs
[count] a back in which the spine is curved in an abnormal way
offensive :a person with a hunchback
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content