Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
humus
/'hju:məs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
humus
/ˈhjuːməs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mùn, đất mùn
noun
[noncount] :a brown or black material in soil that is formed when plants and animals decay
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content