Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
humpback
/'hʌmpbæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
humpback
/ˈhʌmpˌbæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lưng gù
người gù lưng
* Các từ tương tự:
humpback bridge
,
humpbacked
,
humpbacked bridge
noun
plural -backs
[count] humpback whale
hunchback
b offensive :hunchback
* Các từ tương tự:
humpback whale
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content