Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hummocky
/'hʌməki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
có nhiều gò đống
có nhiều gò băng (nổi gồ lên giữa đám băng)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content