Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hummock
/'hʌmək/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hummock
/ˈhʌmək/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
gò, đống
* Các từ tương tự:
hummocky
noun
plural -mocks
[count] :a small hill
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content