Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
humiliate
/hju:'milieit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
humiliate
/hjuˈmɪliˌeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
humiliate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
làm nhục, làm nhục nhã
a
country
humiliated
by
defeat
một đất nước nhục nhã vì bại trận
verb
-ates; -ated; -ating
[+ obj] :to make (someone) feel very ashamed or foolish
I
hope
I
don't
humiliate
myself
during
the
presentation
.
He
accused
her
of
trying
to
humiliate
him
in
public
.
She
was
hurt
and
deeply
humiliated
by
the
lies
he
told
about
her
.
verb
See
humble
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content