Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
humidity
/hju:'midəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
humidity
/hjuˈmɪdəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
độ ẩm
noun
[noncount] :moisture in the air
the
humidity
of
the
region
It's
not
the
heat
that
will
get
youit's
the
humidity. :
the
amount
of
moisture
in
the
air
The
temperature
is
67
degrees
with
humidity
at
75
percent
.
an
area
of
low
/
high
humidity
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content