Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
humidifier
/hju:'midifaiə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
humidifier
/hjuˈmɪdəˌfajɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
máy giữ độ ẩm không khí
noun
plural -ers
[count] :a machine that adds moisture to the air in a room - compare dehumidifier
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content