Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
human race
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
human race
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
loài người, nhân loại
noun
the human race
all people :human beings as a group
the
history
of
the
human
race
destructive
weapons
that
could
wipe
out
the
(
whole
)
human
race
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content