Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
human being
/hju'mən 'biʌiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
human being
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
con người, người
noun
plural ~ beings
[count] :a person
She's
a
very
warm
and
generous
human
being
.
We
should
do
more
to
help
our
fellow
human
beings
.
The
drug
has
not
yet
been
tested
on
human
beings
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content