Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
huffy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
huffy
/ˈhʌfi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
cáu kỉnh, dễ nổi cáu, dễ phát khùng; hay giằn dỗi
adjective
huffier; -est
informal :angry or annoyed
Now
,
don't
get
huffyI
was
only
teasing
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content