Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
huckster
/'hʌkstə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
huckster
/ˈhʌkstɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người bán hàng rong
* Các từ tương tự:
hucksterer
,
hucksteress
,
huckstery
noun
plural -sters
[count] US disapproving :someone who sells or advertises something in an aggressive, dishonest, or annoying way
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content