Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hubris
/'hju:bris/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hubris
/ˈhjuːbrəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự ngạo mạn, sự xấc xược
noun
[noncount] formal + literary :a great or foolish amount of pride or confidence
His
failure
was
brought
on
by
his
hubris.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content