Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hubby
/'hʌbi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hubby
/ˈhʌbi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Anh, khẩu ngữ)
ông xã, bố cháu
noun
plural -bies
[count] informal :husband
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content