Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hr
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hr
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
viết tắt
(số nhiều hrs) (viết tắt của hour)
giờ
the
train
leaves
at
15.00
hrs
tàu khởi hành lúc 15 giờ
* Các từ tương tự:
hramsa
,
HRH
abbreviation
hour
a
35-hr
work
week
* Các từ tương tự:
HR
,
HRH
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content